@xiongmao2002
Days 46 ( 27/8/2025 ): 我的家庭一起学习/Wǒ de jiātíng yīqǐ xuéxí/ Gia đình tôi cùng nhau học tập 🇨🇳:我哥哥和我弟弟都学习汉语。但是汉语太难了,他们学得不太好。我的英语也很难,可是我的姐姐英语非常好。她常常帮我学英语,所以我谢谢她。她总是说:“不客气!”。爸爸妈妈很高兴我们都喜欢学习。我家还有一只很小的小狗,它不学习,它只玩!🇻🇳:Anh trai tôi và em trai tôi đều học tiếng Hán. Nhưng tiếng Hán quá khó, họ học không được tốt lắm. Tiếng Anh của tôi cũng rất khó, nhưng chị gái tôi tiếng Anh lại rất giỏi. Chị ấy thường xuyên giúp tôi học tiếng Anh, vì vậy tôi cảm ơn chị ấy. Chị ấy luôn nói: "Không có gì!". Bố mẹ rất vui vì chúng tôi đều thích học tập. Nhà tôi còn có một con chó nhỏ rất nhỏ, nó không học, nó chỉ chơi thôi!
🇨🇳: 在昨天的阅兵训练中,我遇到了这位警察。让我印象深刻的是:他手里拿着一个饭袋,给一位清洁工送去食物以解饥。而且他和我两个弟弟聊了很多。之后,我鼓励弟弟去问那位警察:“叔叔,可以让我抱一下吗?”(为了让弟弟在长大后有一张难忘的照片)。幸运的是,弟弟去问了他,他答应了。爱孩子,爱老人,真是一个美丽的越南士兵形象。🇻🇳: Trong buổi tập duyệt diễu binh hôm qua, tôi đã gặp một người cảnh sát. Điều khiến tôi ấn tượng là: anh ấy cầm một túi cơm, mang đến cho một người lao công để giúp họ đỡ đói. Hơn nữa, anh ấy còn trò chuyện rất nhiều với hai em trai của tôi. Sau đó, tôi khuyến khích em trai đi hỏi người cảnh sát: “Chú ơi, cho cháu ôm một cái được không?” (để em có một bức ảnh đáng nhớ khi lớn lên). May mắn thay, em trai đã hỏi và anh ấy đã đồng ý. Yêu trẻ con, yêu người già, thật sự là hình ảnh đẹp của một người lính Việt Nam.
The conversations between me and my little brother are just as “nauseating” as this: 🤣1.– Little brother, how big do you love big sister?– As big as the universe, as big as my school!2.“One day, I’ll be good at all subjects so I can teach your kids just like the way you teach me now, big sister.”3.Whenever I go on a business trip far away without telling my little brother, he cries really loudly and demands that I come back. So now, no matter where I go, I always have to let him know in advance.4.– When big sister gets old, will you take care of me?– Yes! I’ll take care of you like a princess!5.“Come home, big sister! I miss you! I love you the most in the whole world! It’s been days since I last got to hug you!”
🇺🇸: A few days ago, I ordered a book, and today it has arrived. It talks about delicious dishes in Vietnam, and about the specialty dishes of each region. The book is in both Vietnamese and English. I think I need to learn more deeply about my own country. Because only when I understand what my country has gone through and what my country has, can I tell it to friends around the world. It is also the first English-related book that I feel truly impressed by. I hope that when reading it, I will love English more.🇨🇳: 几天前,我订了一本书,今天它到了。它讲的是越南的美食,讲的是每个地区的特色菜。这本书有越南语和英语两种语言。我觉得我需要更深入地了解自己的国家。因为只有当我了解我的国家经历了什么、拥有什么,我才能把这些讲给世界各地的朋友听。这也是第一本跟英语有关的书,让我感到非常欣赏。希望在阅读它的时候,我会更加热爱英语。🇻🇳: Vài ngày trước, tôi đã đặt mua một cuốn sách, và hôm nay nó đã đến. Cuốn sách nói về những món ăn ngon ở Việt Nam, và về những món ăn đặc sản của từng vùng miền. Sách có cả tiếng Việt và tiếng Anh. Tôi nghĩ mình cần tìm hiểu sâu hơn về đất nước mình. Bởi vì chỉ khi hiểu được những gì đất nước mình đã trải qua và những gì đất nước mình có, tôi mới có thể chia sẻ với bạn bè trên khắp thế giới. Đây cũng là cuốn sách tiếng Anh đầu tiên mà tôi thực sự ấn tượng. Tôi hy vọng rằng khi đọc nó, tôi sẽ yêu tiếng Anh hơn.
🇺🇸: These past three days, I’ve been studying the English phonetic chart. And today, I learned how to distinguish between the sounds /ɪ/ and /iː/ in English.•/ɪ/ is pronounced somewhat like the Vietnamese “ê,” but it’s a short sound and rounded.•/iː/ is similar to the Vietnamese “i,” but it’s longer and the mouth stretches horizontally.I just realized that I’ve been pronouncing a lot of words incorrectly. For example: feel, it, etc. 🥲No worries! I can always relearn it. ~🇨🇳: 这三天我一直在学习英语的音标表。今天我学会了如何区分英语中的 /ɪ/ 和 /iː/ 两个音。•/ɪ/ 的发音有点像越南语的 “ê”,但音较短,嘴唇微微收圆。•/iː/ 的发音类似越南语的 “i”,但音要拉长,嘴型横向展开。我现在才发现自己以前发错了很多词。比如:feel,it …… 🥲没关系!重新学就好了 ~🇻🇳: 3 ngày nay tôi đã học về bảng phiên âm của tiếng Anh. Và hôm nay tôi học cách phân biệt giữa "i" và "i:" trong tiếng Anh. - "i" phát âm giống gần giống chữ "ê" trong tiếng Việt. Nhưng âm ngắn và tròn môi- "i:" phát âm giống chữ "i" trong tiếng Việt nhưng kéo dài và khung môi mở theo chiều ngang.Giờ tôi mới biết rằng mình đã phát âm sai rất nhiều. Ví dụ như từ: feel, it, ... 🥲Không sao! Học lại là được ~
🇨🇳: 我的中文语法书回来了~ 它分为四册。第一册是HSK 1到3,第二册是HSK 4,第三册是HSK 5,第四册是HSK 6。颜色非常吸引人,还有生动的插图。注意:大家应该先学习口语,不要过于注重语法,如果还没有学到1000个词汇的话。这样会很容易让人感到沮丧。学习口语是最重要的。Wǒ de zhōngwén yǔfǎ shū huíláile ~ tā fēn wéi sì cè. Dì yī cè shì HSK 1 dào 3, dì èr cè shì HSK 4, dì sān cè shì HSK 5, dì sì cè shì HSK 6. Yánsè fēicháng xīyǐn rén, hái yǒu shēngdòng de chātú. Zhùyì: Dàjiā yīnggāi xiān xuéxí kǒuyǔ, bùyào guòyú zhùzhòng yǔfǎ, rúguǒ hái méiyǒu xué dào 1000 gè cíhuì dehuà. Zhèyàng huì hěn róngyì ràng rén gǎndào jǔsàng. Xuéxí kǒuyǔ shì zuì zhòngyào de.🇻🇳: Sách ngữ pháp tiếng Trung của tôi đã trở lại! Sách gồm bốn tập. Tập 1 bao gồm HSK từ 1 đến 3, Tập 2 bao gồm HSK 4, Tập 3 bao gồm HSK 5, và Tập 4 bao gồm HSK 6. Màu sắc rất bắt mắt và hình ảnh minh họa sống động. Lưu ý: Bạn nên tập trung vào phần nói trước, đừng quá chú trọng vào ngữ pháp nếu chưa học đủ 1.000 từ. Điều này rất dễ gây nản lòng. Nói là quan trọng nhất.
🇺🇸: I used to take my little brother to collect plastic bottles at construction sites.He loved exploring everything, so I called this game “Treasure Hunt.” I’d take him to construction zones, and he would search for plastic bottles in the developing industrial areas. I explained to him the harmful effects of plastic on the environment and how much money he could make from collecting the bottles. (It wasn’t much, but I wanted him to learn to value even the smallest amount of money.)Since then, every day when I came home from work, he would drag me out to go bottle hunting so he could bring them back for our grandma to sell. She often used the money from selling bottles to buy him snacks. 😆🇨🇳 : 我曾经带我弟弟去工地捡塑料瓶。他特别喜欢探索各种事物。所以,我把这个活动叫做 “寻宝游戏”。我会带他去一些正在建设中的工业区,让他自己去找那些被丢弃的塑料瓶。我跟他说塑料对环境的危害,也告诉他捡到的瓶子可以卖多少钱。(其实钱很少,但我希望他能珍惜每一分钱。)从那以后,每天我下班回家,他都会拉着我一起去捡瓶子,然后带回去给外婆卖。因为外婆经常卖掉这些瓶子,用来给他买零食。😆🇻🇳: Tôi đã từng cho em trai mình đi nhặt vỏ chai ở công trường.Thằng bé rất thích khám phá mọi thứ. Vì vậy, tôi gọi trò chơi này là " Truy tìm kho báu ". Tôi sẽ đưa em trai mình đến các công trường. Sau đó, em trai tôi sẽ tự tìm những vỏ trai nhựa ở trong các khu công nghiệp đang xây xựng. Tôi nói với em ấy về tác hại của nhựa đối với môi trường và số vỏ trai em đang nhặt sẽ bán được bao nhiêu tiền ( Số tiền đó rất ít. Tôi muốn em ấy trân trọng từng đồng tiền nhỏ. ) Từ đó, mỗi ngày khi đi làm về, em trai tôi đều kéo tôi đi nhặt vỏ trai đi đem về cho bà bán. Vì bà thường hay bán vỏ trai để mua đồ ăn vặt cho em. 😆
You've seen all moments
Start sharing your language learning journey and connect with partners worldwide.